Bỏ qua để đến nội dung trang chính
Nội dung chính

UnitedHealthcare Rhody Health Partners Bảng thuật ngữ

C

  • Co-payments and Co-insurance

    The amounts of money you pay directly to the provider for the service you receive. Medicaid beneficiaries are required to pay a co-payment and co-insurance for certain services, unless they are exempted.

M

  • Medicaid

    Một chương trình bảo hiểm y tế của tiểu bang dành cho những người có thu nhập thấp và đáp ứng các yêu cầu nhất định về điều kiện hội đủ. Tùy theo mỗi bang mà các chương trình có thể khác nhau.

  • Medicare

    Một chương trình bảo hiểm y tế liên bang dành cho những người từ 65 tuổi trở lên, những người khuyết tật, hoặc những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối. Điều kiện hội đủ chương trình Medicare không căn cứ vào thu nhập, và bảo hiểm cơ bản tương tự ở mỗi tiểu bang.

  • MEDS-AD

    Medicaid for the aged or disabled.

S

  • SSI

    Supplemental Security Income.

Trở lại đầu trang

Tìm hiểu thêm

UnitedHealthcare Rhody Health Partners

Powered by Translations.com GlobalLink OneLink SoftwarePowered By OneLink